中文 Trung Quốc
膝上舞
膝上舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng khiêu vũ
膝上舞 膝上舞 phát âm tiếng Việt:
[xi1 shang4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
lap dance
膝下 膝下
膝蓋 膝盖
膝蓋骨 膝盖骨
膟 膟
膠 胶
膠乳 胶乳