中文 Trung Quốc
膝蓋骨
膝盖骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật bao
膝蓋骨 膝盖骨 phát âm tiếng Việt:
[xi1 gai4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
kneecap
膝袒 膝袒
膟 膟
膠 胶
膠南 胶南
膠南市 胶南市
膠印 胶印