中文 Trung Quốc
膠
胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để keo
keo
kẹo cao su
cao su
膠 胶 phát âm tiếng Việt:
[jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to glue
glue
gum
rubber
膠乳 胶乳
膠南 胶南
膠南市 胶南市
膠卷 胶卷
膠原 胶原
膠原纖維 胶原纤维