中文 Trung Quốc
  • 膝上型電腦 繁體中文 tranditional chinese膝上型電腦
  • 膝上型电脑 简体中文 tranditional chinese膝上型电脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máy tính xách tay (máy tính)
膝上型電腦 膝上型电脑 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 shang4 xing2 dian4 nao3]

Giải thích tiếng Anh
  • laptop (computer)