中文 Trung Quốc
腰包
腰包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắt lưng ví (cũ)
Ví tiền (hình)
túi
thắt lưng gói
Fanny pack
bum túi
腰包 腰包 phát âm tiếng Việt:
[yao1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
waist purse (old)
(fig.) purse
pocket
waist pack
fanny pack
bum bag
腰圍 腰围
腰子 腰子
腰帶 腰带
腰板 腰板
腰果 腰果
腰果雞丁 腰果鸡丁