中文 Trung Quốc
腰子
腰子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thận
腰子 腰子 phát âm tiếng Việt:
[yao1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
kidney
腰帶 腰带
腰斬 腰斩
腰板 腰板
腰果雞丁 腰果鸡丁
腰桿子 腰杆子
腰椎 腰椎