中文 Trung Quốc
腰果
腰果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt điều
腰果 腰果 phát âm tiếng Việt:
[yao1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
cashew nuts
腰果雞丁 腰果鸡丁
腰桿子 腰杆子
腰椎 腰椎
腰椎間盤突出 腰椎间盘突出
腰椎間盤突出症 腰椎间盘突出症
腰纏萬貫 腰缠万贯