中文 Trung Quốc
腮鬍
腮胡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
râu mép
腮鬍 腮胡 phát âm tiếng Việt:
[sai1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
sideburns
腯 腯
腰 腰
腰包 腰包
腰子 腰子
腰帶 腰带
腰斬 腰斩