中文 Trung Quốc
腮幫
腮帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
má
trên (của một đôi giày)
腮幫 腮帮 phát âm tiếng Việt:
[sai1 bang1]
Giải thích tiếng Anh
cheek
upper (of a shoe)
腮幫子 腮帮子
腮托 腮托
腮紅 腮红
腮腺炎 腮腺炎
腮頰 腮颊
腮鬍 腮胡