中文 Trung Quốc
腮托
腮托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cằm còn lại (ví dụ như cho một violin)
腮托 腮托 phát âm tiếng Việt:
[sai1 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
chin rest (e.g. for a violin)
腮紅 腮红
腮腺 腮腺
腮腺炎 腮腺炎
腮鬍 腮胡
腯 腯
腰 腰