中文 Trung Quốc
腦際
脑际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tâm trí
bộ nhớ
腦際 脑际 phát âm tiếng Việt:
[nao3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
mind
memory
腦電圖 脑电图
腦電圖版 脑电图版
腦電波 脑电波
腦髓 脑髓
腧 腧
腧穴 腧穴