中文 Trung Quốc
脲
脲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách ly penoizol
urê (NH2) 2CO
cũng là tác giả 尿素
脲 脲 phát âm tiếng Việt:
[niao4]
Giải thích tiếng Anh
carbamide
urea (NH2)2CO
also written 尿素
脲醛 脲醛
脳 脳
脷 脷
脹大 胀大
脹起 胀起
脾 脾