中文 Trung Quốc
脷
脷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(gia súc) lưỡi (Quảng Đông)
脷 脷 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
(cattle) tongue (Cantonese)
脹 胀
脹大 胀大
脹起 胀起
脾氣 脾气
脾胃 脾胃
脾臟 脾脏