中文 Trung Quốc
脹起
胀起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phình
脹起 胀起 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 qi3]
Giải thích tiếng Anh
bulge
脾 脾
脾氣 脾气
脾胃 脾胃
脾虛 脾虚
脿 脿
腄 腄