中文 Trung Quốc
脫開
脱开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rút lui
脫開 脱开 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw
脫除 脱除
脫險 脱险
脫離 脱离
脫離苦海 脱离苦海
脫靶 脱靶
脫韁 脱缰