中文 Trung Quốc
脫靶
脱靶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ lỡ
để bắn và bỏ lỡ mục tiêu
Ngoài các nhãn hiệu
脫靶 脱靶 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 ba3]
Giải thích tiếng Anh
to miss
to shoot and miss the target
off the mark
脫韁 脱缰
脫韁之馬 脱缰之马
脫骨換胎 脱骨换胎
脫黨 脱党
脬 脬
脯 脯