中文 Trung Quốc
  • 脫離 繁體中文 tranditional chinese脫離
  • 脱离 简体中文 tranditional chinese脱离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tách bản thân mình từ
  • để phá vỡ ra khỏi
  • diastasis (y học)
  • abscission
  • abjunction (thực vật học)
脫離 脱离 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 li2]

Giải thích tiếng Anh
  • to separate oneself from
  • to break away from
  • diastasis (medicine)
  • abscission
  • abjunction (botany)