中文 Trung Quốc
脫離
脱离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tách bản thân mình từ
- để phá vỡ ra khỏi
- diastasis (y học)
- abscission
- abjunction (thực vật học)
脫離 脱离 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to separate oneself from
- to break away from
- diastasis (medicine)
- abscission
- abjunction (botany)