中文 Trung Quốc
胊
胊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ách
胊 胊 phát âm tiếng Việt:
[qu2]
Giải thích tiếng Anh
yoke
背 背
背 背
背井離鄉 背井离乡
背信棄義 背信弃义
背倚 背倚
背側 背侧