中文 Trung Quốc
背
背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được gánh nặng
để thực hiện trên lưng hay vai
背 背 phát âm tiếng Việt:
[bei1]
Giải thích tiếng Anh
to be burdened
to carry on the back or shoulder
背 背
背井離鄉 背井离乡
背信 背信
背倚 背倚
背側 背侧
背光 背光