中文 Trung Quốc
  • 背 繁體中文 tranditional chinese
  • 背 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được gánh nặng
  • để thực hiện trên lưng hay vai
背 背 phát âm tiếng Việt:
  • [bei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to be burdened
  • to carry on the back or shoulder