中文 Trung Quốc
肯特
肯特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kent (tiếng Anh hạt)
肯特 肯特 phát âm tiếng Việt:
[Ken3 te4]
Giải thích tiếng Anh
Kent (English county)
肰 肰
肱 肱
肱三頭肌 肱三头肌
肱骨 肱骨
育 育
育人 育人