中文 Trung Quốc
肱
肱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên cánh tay
cánh tay
肱 肱 phát âm tiếng Việt:
[gong1]
Giải thích tiếng Anh
upper arm
arm
肱三頭肌 肱三头肌
肱二頭肌 肱二头肌
肱骨 肱骨
育人 育人
育兒袋 育儿袋
育幼袋 育幼袋