中文 Trung Quốc
肱三頭肌
肱三头肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
triceps brachii (mặt sau của cánh tay trên)
肱三頭肌 肱三头肌 phát âm tiếng Việt:
[gong1 san1 tou2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
triceps brachii (back of the upper arm)
肱二頭肌 肱二头肌
肱骨 肱骨
育 育
育兒袋 育儿袋
育幼袋 育幼袋
育幼院 育幼院