中文 Trung Quốc
股東
股东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ đông
cổ đông
股東 股东 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dong1]
Giải thích tiếng Anh
shareholder
stockholder
股東名冊 股东名册
股東大會 股东大会
股東特別大會 股东特别大会
股民 股民
股溝 股沟
股癬 股癣