中文 Trung Quốc
股溝
股沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cát khai Mông
Mông crack
股溝 股沟 phát âm tiếng Việt:
[gu3 gou1]
Giải thích tiếng Anh
buttock cleavage
butt crack
股癬 股癣
股票 股票
股票交易所 股票交易所
股票市場 股票市场
股票投資 股票投资
股票指數 股票指数