中文 Trung Quốc
股東大會
股东大会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại hội cổ đông chung
股東大會 股东大会 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dong1 da4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
general shareholders' meeting
股東特別大會 股东特别大会
股權 股权
股民 股民
股癬 股癣
股票 股票
股票交易所 股票交易所