中文 Trung Quốc
  • 肉墊 繁體中文 tranditional chinese肉墊
  • 肉垫 简体中文 tranditional chinese肉垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Pad (trên động vật chân)
肉墊 肉垫 phát âm tiếng Việt:
  • [rou4 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • pad (on animal paw)