中文 Trung Quốc
肆虐
肆虐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho hả havoc
tàn phá
肆虐 肆虐 phát âm tiếng Việt:
[si4 nu:e4]
Giải thích tiếng Anh
to wreak havoc
to devastate
肆行 肆行
肇 肇
肇事 肇事
肇事逃逸 肇事逃逸
肇俊哲 肇俊哲
肇因 肇因