中文 Trung Quốc- 肅反
- 肃反
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dọn sạch các yếu tố phản cách mạng (esp. Stalin cuộc thanh trừng trong những năm 1930) và thanh trừng của Mao 1955-57
- Abbr cho 肅清反革命份子|肃清反革命分子
肅反 肃反 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- purge of counter-revolutionary elements (esp. Stalin's purges of the 1930 and Mao's purges 1955-57)
- abbr. for 肅清反革命份子|肃清反革命分子