中文 Trung Quốc
  • 聽膩了 繁體中文 tranditional chinese聽膩了
  • 听腻了 简体中文 tranditional chinese听腻了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chán của buổi điều trần
聽膩了 听腻了 phát âm tiếng Việt:
  • [ting1 ni4 le5]

Giải thích tiếng Anh
  • fed up of hearing