中文 Trung Quốc
聽膩了
听腻了
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chán của buổi điều trần
聽膩了 听腻了 phát âm tiếng Việt:
[ting1 ni4 le5]
Giải thích tiếng Anh
fed up of hearing
聽見 听见
聽見風就是雨 听见风就是雨
聽覺 听觉
聽診器 听诊器
聽話 听话
聽話聽聲,鑼鼓聽音 听话听声,锣鼓听音