中文 Trung Quốc
聽寫
听写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dictate
chính tả
CL:次 [ci4]
聽寫 听写 phát âm tiếng Việt:
[ting1 xie3]
Giải thích tiếng Anh
dictate
dictation
CL:次[ci4]
聽小骨 听小骨
聽岔 听岔
聽得懂 听得懂
聽從 听从
聽憑 听凭
聽懂 听懂