中文 Trung Quốc
聲望
声望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến
uy tín
聲望 声望 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
popularity
prestige
聲東擊西 声东击西
聲樂 声乐
聲母 声母
聲波 声波
聲波定位 声波定位
聲浪 声浪