中文 Trung Quốc
聲波定位
声波定位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống âm thanh vị trí (esp. dưới nước sonar)
vị trí âm thanh
聲波定位 声波定位 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 bo1 ding4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
sonic location system (esp. underwater sonar)
acoustic positioning
聲浪 声浪
聲淚俱下 声泪俱下
聲稱 声称
聲納 声纳
聲色場所 声色场所
聲言 声言