中文 Trung Quốc
聲波
声波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng âm
聲波 声波 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
sound wave
聲波定位 声波定位
聲浪 声浪
聲淚俱下 声泪俱下
聲符 声符
聲納 声纳
聲色場所 声色场所