中文 Trung Quốc
聲名
声名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tiếng
tuyên bố
聲名 声名 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
reputation
declaration
聲名大噪 声名大噪
聲名大震 声名大震
聲名狼藉 声名狼藉
聲嘶力竭 声嘶力竭
聲囊 声囊
聲威 声威