中文 Trung Quốc
聲嘶力竭
声嘶力竭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la mình hoarse (thành ngữ)
聲嘶力竭 声嘶力竭 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 si1 li4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to shout oneself hoarse (idiom)
聲囊 声囊
聲威 声威
聲學 声学
聲張 声张
聲息 声息
聲情並茂 声情并茂