中文 Trung Quốc
聲名狼藉
声名狼藉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một danh tiếng xấu
聲名狼藉 声名狼藉 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ming2 lang2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to have a bad reputation
聲吶 声呐
聲嘶力竭 声嘶力竭
聲囊 声囊
聲學 声学
聲帶 声带
聲張 声张