中文 Trung Quốc
聲價
声价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tiếng
聲價 声价 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
reputation
聲勢 声势
聲卡 声卡
聲名 声名
聲名大震 声名大震
聲名狼藉 声名狼藉
聲吶 声呐