中文 Trung Quốc
  • 聯產到組 繁體中文 tranditional chinese聯產到組
  • 联产到组 简体中文 tranditional chinese联产到组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trả thù lao theo sản lượng (thành ngữ)
聯產到組 联产到组 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 chan3 dao4 zu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay remuneration according to output (idiom)