中文 Trung Quốc
聯產到組
联产到组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả thù lao theo sản lượng (thành ngữ)
聯產到組 联产到组 phát âm tiếng Việt:
[lian2 chan3 dao4 zu3]
Giải thích tiếng Anh
to pay remuneration according to output (idiom)
聯盟 联盟
聯盟號 联盟号
聯結 联结
聯絡 联络
聯絡官 联络官
聯絡簿 联络簿