中文 Trung Quốc
聯結
联结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ràng buộc
để tie
liên kết
聯結 联结 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to bind
to tie
to link
聯結主義 联结主义
聯絡 联络
聯絡官 联络官
聯網 联网
聯綴 联缀
聯綿 联绵