中文 Trung Quốc
聯盟
联盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên minh
Liên minh
Liên minh
聯盟 联盟 phát âm tiếng Việt:
[lian2 meng2]
Giải thích tiếng Anh
alliance
union
coalition
聯盟號 联盟号
聯結 联结
聯結主義 联结主义
聯絡官 联络官
聯絡簿 联络簿
聯網 联网