中文 Trung Quốc
聯歡會
联欢会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập hợp xã hội
Đảng
聯歡會 联欢会 phát âm tiếng Việt:
[lian2 huan1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
social gathering
party
聯氨 联氨
聯營 联营
聯產 联产
聯產到戶 联产到户
聯產到組 联产到组
聯盟 联盟