中文 Trung Quốc
聞所未聞
闻所未闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nghe
một sự kiện rất hiếm và chưa từng có
聞所未聞 闻所未闻 phát âm tiếng Việt:
[wen2 suo3 wei4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
unheard of
an extremely rare and unprecedented event
聞見 闻见
聞言 闻言
聞訊 闻讯
聞過則喜 闻过则喜
聞達 闻达
聞雞起舞 闻鸡起舞