中文 Trung Quốc
聞見
闻见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi
để nghe
kiến thức
thông tin
聞見 闻见 phát âm tiếng Việt:
[wen2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to smell
to hear
knowledge
information
聞言 闻言
聞訊 闻讯
聞診 闻诊
聞達 闻达
聞雞起舞 闻鸡起舞
聞風先遁 闻风先遁