中文 Trung Quốc
聞達
闻达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tiếng và có ảnh hưởng
nổi tiếng
聞達 闻达 phát âm tiếng Việt:
[wen2 da2]
Giải thích tiếng Anh
illustrious and influential
well-known
聞雞起舞 闻鸡起舞
聞風先遁 闻风先遁
聞風喪膽 闻风丧胆
聡 聡
聦 聦
聮 聮