中文 Trung Quốc
聚伙
聚伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập một đám đông
một đám đông
聚伙 聚伙 phát âm tiếng Việt:
[ju4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to gather a crowd
a mob
聚光 聚光
聚光太陽能 聚光太阳能
聚光燈 聚光灯
聚合 聚合
聚合作用 聚合作用
聚合物 聚合物