中文 Trung Quốc
聚合
聚合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lắp ráp với nhau
polyme
聚合 聚合 phát âm tiếng Việt:
[ju4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to assemble together
polymer
聚合作用 聚合作用
聚合物 聚合物
聚合脢 聚合脢
聚合酶 聚合酶
聚合體 聚合体
聚四氟乙烯 聚四氟乙烯