中文 Trung Quốc
聚光燈
聚光灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu điểm
聚光燈 聚光灯 phát âm tiếng Việt:
[ju4 guang1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
spotlight
聚友 聚友
聚合 聚合
聚合作用 聚合作用
聚合脢 聚合脢
聚合資訊訂閱 聚合资讯订阅
聚合酶 聚合酶