中文 Trung Quốc
聘禮
聘礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hứa Quà
聘禮 聘礼 phát âm tiếng Việt:
[pin4 li3]
Giải thích tiếng Anh
betrothal gift
聘請 聘请
聘金 聘金
聚 聚
聚乙烯 聚乙烯
聚伙 聚伙
聚光 聚光