中文 Trung Quốc
聘金
聘金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hứa tiền (cho gia đình của cô dâu)
聘金 聘金 phát âm tiếng Việt:
[pin4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
betrothal money (given to the bride's family)
聚 聚
聚丙烯 聚丙烯
聚乙烯 聚乙烯
聚光 聚光
聚光太陽能 聚光太阳能
聚光燈 聚光灯