中文 Trung Quốc
聘任
聘任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ định (vào một vị trí)
chỉ định
聘任 聘任 phát âm tiếng Việt:
[pin4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to appoint (to a position)
appointed
聘問 聘问
聘娶婚 聘娶婚
聘書 聘书
聘禮 聘礼
聘請 聘请
聘金 聘金